埋葬問題
重喪,重服日
月
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
重喪
|
甲
|
乙
|
己
|
丙
|
丁
|
己
|
庚
|
辛
|
己
|
辛
|
壬
|
己
|
重服
|
庚
|
辛
|
戊
|
壬
|
癸
|
戊
|
甲
|
乙
|
戊
|
丙
|
丁
|
戊
|
重喪,重劫剎年月日時
歲
|
申子辰
|
寅午戌
|
亥卯未
|
巳酉丑
|
重喪
重劫剎年月日時
|
巳
|
亥
|
申
|
寅
|
死人宮命
巽中gió
|
離凶lửa
|
ç女好坤đất
|
震好điện
|
兌凶đầm
|
|
é男艮好núi
|
坎好nước
|
乾凶trời
|
Càn ngộ hung
thần gia chủ nguy.
KHẢM phùng vạn sự đắc giai kỳ
CẤN cung an ổn bình thường sự
CHẤN tích kim ngân lợi khả tri
Tốn ngộ quan tài tam mang một
Ly sinh khẩu thiệt, tử tận su
KHÔN ngộ quý nhân, quan chức trọng.
Đoài quy tản tộc hữu trùng bi
KHẢM phùng vạn sự đắc giai kỳ
CẤN cung an ổn bình thường sự
CHẤN tích kim ngân lợi khả tri
Tốn ngộ quan tài tam mang một
Ly sinh khẩu thiệt, tử tận su
KHÔN ngộ quý nhân, quan chức trọng.
Đoài quy tản tộc hữu trùng bi
受喪
月,年
|
三月
|
九月
|
壹年
|
三年
|
咱
|
撕摩
|
大功
|
基年
|
斬齊衰
|