PHÁT
ĐỒ ĐIỀU TRỊ UNG THƯ
Cyclin các chu kỳ tế bào
Cyclin
|
Các pha chu kỳ tế bào
|
Tác động điều hòa
|
C,
D1, E
|
G1/S
|
Xác định khi xảy ra chu kỳ mới
|
A
|
S,
G2M
|
Thúc đẩy sự gián phân
|
B1,
B2
|
S,G2M
|
Thúc đẩy sự gián phân
|
Các thứ hạng và chức năng gây ung thư chủ yếu
Gen
gây ung thư
|
Chức năng
|
Các khối u liên quan
|
Sis,
int-2, K53, FGF-5, int-1, Met
|
Liên quan yếu tố tăng trưởng
|
U giáptrạng
|
Ret,
erb-B 1-2, neu, fms met, trk, kit, sea
|
Tyrosine
kinase của protein receptor
|
Ung thư vú
|
Src,
yes, fgrfgs/fes, abl
|
Tyrosine
kinase của protein không phải receptor
|
Ut kết tràng
|
Raf,
pin0-1, mos, cot
|
Protein
tế bào chất-serien kinase
|
Ut phổi tế bào nhỏ
|
Ki-ras,
Ha-ras, N-ras, Gsp, gip, rho A-C,
|
Kinase
protein G màng
|
Ut tuyến tụy
|
c-myc,
N-myc, L-mycmby, fos, jun, maf, cis, rel, ski, erb-A
|
Nhân tế bào
|
U tế bào vảy
|
Tóm tắc các
gen kiềm chế khối u
Gen
kiềmchếkhối u
|
Locus
gen
|
P53
|
17p
|
Retinoblastoma,
rb
|
13q
|
BRCA-1
|
17q
|
NF1
|
17q
|
Sựloạitrừtrongungthưkếttràng,
DCC
|
18q
|
MEN-1
|
11p
|
WT1
|
11p
|
c-ret
|
10p
|
MTS-1
|
9q
|
Coli
gâypoluptuyến, APC
|
5q
|
ứng dụng của trị liệu
ribozyme đối với ung thư trên người
Gen trị liệu với yếu tố kiềm chế khối
u-p53
Ung
thư vú
Vectơ
|
Dòng tế bào/ghép ngoại lai
|
Hiệu ứng
|
Adenovirus
|
MDA-MB,
BT-549, T47-D, HBL-100, MCF-7, SkBr3, 184 BS, MCF-10
|
Giảm
tang sinh và sự hình thành quần thể, chết theo chương trình tế bào
|
Retro
virus
|
MDA-MB,
BT549
|
Giảm hình thành quần thể
|
Adenovirus
|
MDA-MB
|
ức chế
tang trưởng 71-95%
|
Liposome
|
MDA-MB,
MCF-7
|
ức chế
tang trưởng 40-75% trong ghép ngoại lai
|
Ung
thư buồn trứng
Vectơ
|
Dòng tế bào/ghép ngoại lai
|
Hiệu ứng
|
Adeno
virus
|
SK-OV3,SK-2774, Cao3, 4 PA-1
|
Giảm
tang sinh và sự hình thành quần thể trong các tế bào
|
Adeno
virus
|
SK-VO3
|
Nhạy cảm với bức xạ và
tang sự sống sót trong ghép ngoại lai
|
Ung
thư cổ tử cung
Vectơ
|
Dòng tế bào/ghép ngoại lai
|
Hiệu ứng
|
Adenovirus
|
Hela,
C33A, HT3, C4-1, SiHa, Caski, ME180, MS751
|
Giảm
tang sinh và sự hình thành quần thể trong các tế bào
|
Adenovirus
|
Hela,
C33A, HT3, SiHa, MS751
|
ức chế
tang trưởng 100% trong ghép ngoại lai
|
Điềutrị
Ung
thư tuyến tiền liệt
Vectơ
|
Dòng tế bào/ghép ngoại lai
|
Hiệu ứng
|
Adeno
virus
|
C4-2,
DU-145, PC-3, LNCaP, DuPro-1, Tsu-Prt
|
Giảm
tang sinh và tang apoptosis tế bào
|
Adeno
virus
|
C4-2,
DU-145, PC-3, Tsu-Prt
|
ức chế
tang trưởng 100% trong ghép ngoại lai
|
Điềutrị
Ung
thư phổi
Vectơ
|
Dòng tế bào/ghép ngoại lai
|
Hiệu ứng
|
Adeno
virus
|
H23,
H69, H266Br, H322, H358, H460, H596, H661, Calu-6, MRC-9, A549, Wi-38
|
Giảm
tang sinh tế bào
|
Retro
virus
|
H266Br,
H322, H358, H460, Wt226
|
Giảm
tang sinh tế bào
|
Adeno
virus
|
H266Br,
H69, H358, H1299
|
ức chế
tang trưởng cùng với giảm sự sống sót trong ghép ngoại lai
|
Ung
thư đầu và cổ
Vectơ
|
Dòng tế bào/ghép ngoại lai
|
Hiệu ứng
|
Adeno
virus
|
Tu-138,
Tu177, MDA686-LN, TR146, MDA886, CNE-1, CNE-2Z
|
Giảm
tang sinh và tang apoptosis tế bào
|
Adeno
virus
|
Tu-138,
Tu177, MDA686-LN, MDA886
|
ức chế
tang trưởng 67-100% trong ghép ngoại lai, apoptosis trong khối u.
|
Ung
thư hệ thần kinh
Vectơ
|
Dòng tế bào/ghép ngoại lai
|
Hiệu ứng
|
Adeno
virus
|
G55,
G59, G112, G124, U87MG, SK-N-MC, SN-N-SH, U-251, T-98, U87, U373MG, U138MG,
A-172, LG, EFC-2, D54MG, T98G
|
Giảm tang sinh và tang apoptosis tế bào
|
Retro
virus
|
A673
|
Giảm hình thành quần thể trong các tế bào
|
Adeno
virus
|
G122
|
ức chế
tang trưởng 100% trong ghép ngoại lai
|
Retro
virus
|
A673
|
Kiềm chế khối
u
|
G55,
G59, G112, G124, U87MG, SK-N-MC, SN-N-SH, U-251, T-98, U87, U373MG, U138MG,
A-172, LG, EFC-2, D54MG, T98G, A673, G122
Ung
thư bang quang
Vectơ
|
Dòng tế bào/ghép ngoại lai
|
Hiệu ứng
|
Adeno
virus
|
HT-1376,
HT-5637, J82, FHs738b1
|
Giảm
tang sinh tế bào
|
Điềutrị
Ung
thư trực tràng
Vectơ
|
Dòng tế bào/ghép ngoại lai
|
Hiệu ứng
|
Adenovirus
|
DLD-1,
SW620, KM12L4, HTC116, SW480, RKO, SW837, Colo 205, Colo 320, Colo EB
|
Giảm
tang sinh và tang apoptosis tế bào
|
Adenovirus
|
DLD-1,
SW620, KM12L4
|
ức chế
tang trưởng và tang apoptosis trong ghép ngoại lai
|
Ung
thưgan
Vectơ
|
Dòng tế bào/ghép ngoại lai
|
Hiệu ứng
|
Adeno
virus
|
Hep3B,
HepG2, HLE, HLF, SK-Hep-1
|
Giảm
tang sinh tế bào
|
Adeno
virus
|
McA-RH7777
|
ức chế
tang trưởng trong ghép ngoại lai
|
Điềutrị
Ung
thư da
Vectơ
| Dòng tế bào/ghép ngoại lai |
Hiệu ứng
|
Adeno
virus
|
SK-MEL-24
|
Giảm
tang sinh tế bào, tang ức chế trong ghép ngoại lai
|
Điềutrị
Ung
thưcơ
Vectơ
|
Dòng tế bào/ghép ngoại lai
|
Hiệu ứng
|
Adeno
virus
|
A673,
SK-UT-1
|
Giảm
tang sinh tế bào
|
Điềutrị
Ung
thưxương
Vectơ
|
Dòng tế bào/ghép ngoại lai
|
Hiệu ứng
|
Adeno
virus
|
Saos-2
|
Giảm
tang sinh và tang apoptosis tế bào
|
Retro
virus
|
Saos-2
|
Giảm
tang sinh và hình thành quần thể trong các tế bào
|
Adeno
virus
|
Saos-2
|
ức chế
tang trưởng 100% trong ghép ngoại lai
|
Retro
virus
|
Saos-2
|
ức chế
tang trưởng 100% trong ghép ngoại lai
|
Điềutrị
U
lympho
Vectơ
|
Dòng tế bào/ghép ngoại lai
|
Hiệu ứng
|
Adeno
virus
|
JB6,
K-562
|
Giảm hình thành quần thể trong các tế bào
|
Retro
virus
|
Be-13
|
Giảm
tang sinh và hình thành quần thể trong các tế bào
|
Virus
ngưuđậu
|
HL-60
|
Giảm
tang sinh, tang apoptosis và biệt hóa trong các tế bào
|
Điềutrị
No comments:
Post a Comment