Thursday, 23 February 2017

lục giáp can chi

六甲干支分五行男女同看

1924-1984chó sói
海中金
剋平地木
富貴
1925-1985chó
1926-1986chim trĩ
爐中火
剋劍鋒金
孤貧
1927-1987gà
1928-1988quạ
大林木
剋大驛土
長命
1929-1989khỉ
1930-1990vượn
路旁土
剋泉中水
貧窮
1931-1991gấu
1932-1992dê
劍鋒金
剋覆燈火
富貴
1933-1993đười ươi
1934-1994ngựa
山頭火
剋沙中金
孤貧
1935-1995hươu
1936-1996rắn
澗下水
剋天上火
1937-1997trùn
1938-1998thuồng luồng
城頭土
剋天上水
富貴
1939-1999rồng
1940-2000rồng
白臘金
剋覆燈火
長命
1941-2001thỏ
1942-2002cáo
楊柳木
剋路旁土
1943-2003cọp
1944-2004beo
泉中水
剋天上火
慈性
富貴
1945-2005cua
1946-2006trâu
屋上土
剋天上水
1947-2007dơi
1948-2008sói
霹靂火
剋天上水
1949-2009cú
1950-2010heo
鬆柏木
剋路旁土
1951-2011rái
1952-2012sói
長流水
剋天上火
1953-2013chó
1954-2014chim trĩ
沙中金
剋石榴木
安命
富貴
1955-2015gà
1956-2016quạ
山下火
剋霹靂火
1957-2017khỉ
1958-2018vượn
平地木
剋沙中金
1959-2019gấu
1960-2020dê
壁上土
剋天上水
孤窮
官祿
1961-2021đười ươi
1962-2022ngựa
金簿金
剋爐中火
1963-2023hươu
1964-2024rắn
覆燈火
剋釵釧金
1965-2025trùn
1966-2026thuồng luồng
天河水
剋天上火
1967-2027rồng
1968-2028lạc đà
大驛土
剋天上水
祿
1969-2029 thỏ
1970-2030cáo
釵釧金
剋大林木
1971-2031cọp
1972-2032beo
桑柘木
剋壁上土
辛苦
官祿
1973-2033cua biển
1974-2034trâu
大溪水
剋山下火

1975-2035dơi
1976-2036chuột
沙中土
剋楊柳木
1977-2037cú
1978-2038heo
天上火
剋沙中金
191979-2039rái
1980-2040sói
石榴木
剋壁上土
1981-2041chó
1982-2041chim trĩ
大海水
剋天上火
辛苦
官祿
1983-2043gà

No comments:

Post a Comment